Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑɪn.ˈɡreɪnd/

Tính từ

sửa

fine-grained /ˈfɑɪn.ˈɡreɪnd/

  1. Nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ).

Tham khảo

sửa