Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪn.ˌbæk/

Danh từ sửa

finback /ˈfɪn.ˌbæk/

  1. (Động vật) Cá voi lưng xám.

Tham khảo sửa