Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å finansiere
Hiện tại chỉ ngôi finansierer
Quá khứ finansierte
Động tính từ quá khứ finansiert
Động tính từ hiện tại

finansiere

  1. Tài trợ, bỏ vốn, xuất (chi) tiền cho.
    å finansiere kjøp av en leilighet

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa