Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈsteɪt.mənt/

Danh từ

sửa

financial statement / ˈsteɪt.mənt/

  1. (Kinh tế học) Báo cáo tài chính.

Tham khảo

sửa