Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
financer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fi.nɑ̃.se/
Ngoại động từ
sửa
financer
ngoại động từ
/fi.nɑ̃.se/
Cấp vốn
;
tài trợ
.
Nội động từ
sửa
financer
nội động từ
/fi.nɑ̃.se/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Trả
tiền
,
cấp
tiền
.
Tham khảo
sửa
"
financer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)