Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

filoselle

  1. Sồi, vải sồi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.lɔ.zɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
filoselle
/fi.lɔ.zɛl/
filoselle
/fi.lɔ.zɛl/

filoselle gc /fi.lɔ.zɛl/

  1. Sồi, sồi.

Tham khảo

sửa