filoselle
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafiloselle
Tham khảo
sửa- "filoselle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.lɔ.zɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
filoselle /fi.lɔ.zɛl/ |
filoselle /fi.lɔ.zɛl/ |
filoselle gc /fi.lɔ.zɛl/
Tham khảo
sửa- "filoselle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)