Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít filologi filologien
Số nhiều filologier filologiene

filologi

  1. Khoa học nhân văn.
    norsk filologi
  2. Ngành học bao gồm một hay nhiều ngôn ngữ.
    Han studerer filologi.

Tham khảo

sửa