filologi
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | filologi | filologien |
Số nhiều | filologier | filologiene |
filologi gđ
Tham khảo
sửa- "filologi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | filologi | filologien |
Số nhiều | filologier | filologiene |
filologi gđ