Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.li/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

filly /ˈfɪ.li/

  1. Ngựa cái non.
  2. (Từ lóng) Cô gái trẻ nhanh nhảu.

Tham khảo sửa