Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑɪ.liɳ.ˈkɑːrd/

Danh từ

sửa

filing-card /ˈfɑɪ.liɳ.ˈkɑːrd/

  1. Thẻ hồ sơ; phiếu hồ sơ.

Tham khảo

sửa