Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪɫ.bɜːt/

Danh từ

sửa

filbert /ˈfɪɫ.bɜːt/

  1. Hạt phỉ.
  2. (Thực vật học) Cây phỉ.

Tham khảo

sửa