Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.ɡy.ʁa.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

figurativement /fi.ɡy.ʁa.tiv.mɑ̃/

  1. Bằng tượng hình.

Tham khảo

sửa