figment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪɡ.mənt/
Danh từ
sửafigment /ˈfɪɡ.mənt/
- Điều tưởng tượng; điều bịa đặt.
- a figment of the mind — điều tưởng tượng.
- It is not a figment of our imaginations — Đó không phải là bịa đặt do tưởng tượng mà ra.
Tham khảo
sửa- "figment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)