Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fi.fʁə.lɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fifrelin
/fi.fʁə.lɛ̃/
fifrelins
/fi.fʁə.lɛ̃/

fifrelin /fi.fʁə.lɛ̃/

  1. (Thân mật) Vật không giá trị, đồ bỏ.
    Cela ne vaut pas un fifrelin — cái ấy chẳng đáng một xu

Tham khảo sửa