fiesta
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.ˈɛs.tə/
Danh từ
sửafiesta /fi.ˈɛs.tə/
Tham khảo
sửa- "fiesta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fjɛs.ta/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fiesta /fjɛs.ta/ |
fiestas /fjɛs.ta/ |
fiesta gc /fjɛs.ta/
Tham khảo
sửa- "fiesta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)