Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fielleux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fjɛ.lø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fielleux
/fjɛ.lø/
fielleux
/fjɛ.lø/
Giống cái
fielleuse
/fjɛ.løz/
fielleuses
/fjɛ.løz/
fielleux
/fjɛ.lø/
Cay chua
,
hằn học
.
Paroles
fielleuses
— những lời cay chua hằn học
Tham khảo
sửa
"
fielleux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)