Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfild.ˌfɛr/

Danh từ

sửa

fieldfare /ˈfild.ˌfɛr/

  1. (Động vật học) Chim hét đầu xám.

Tham khảo

sửa