Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfild.dʒi.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

field-geology /ˈfild.dʒi.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Địa chất học điền .

Tham khảo

sửa