Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfild.ˈkrɑːp/

Danh từ

sửa

field-crop /ˈfild.ˈkrɑːp/

  1. Thu hoạch nông nghiệp.

Tham khảo

sửa