Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fieffer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
fieffer
ngoại động từ
(
Sử học
)
Phong
cấp
(đất);
phong
đất (cho ai).
Fieffer
un domaine
— phong cấp một sở đất
Fieffer
un noble
— phong đất cho một nhà quý tộc
Tham khảo
sửa
"
fieffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)