Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

fieffer ngoại động từ

  1. (Sử học) Phong cấp (đất); phong đất (cho ai).
    Fieffer un domaine — phong cấp một sở đất
    Fieffer un noble — phong đất cho một nhà quý tộc

Tham khảo

sửa