Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfi.ˌdeɪ.ˌɪst/

Danh từ

sửa

fideist /ˈfi.ˌdeɪ.ˌɪst/

  1. Người theo tín ngưỡng luận.

Tham khảo

sửa