fidéicommis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.de.i.kɔ.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fidéicommis /fi.de.i.kɔ.mi/ |
fidéicommis /fi.de.i.kɔ.mi/ |
fidéicommis gđ /fi.de.i.kɔ.mi/
Tham khảo
sửa- "fidéicommis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)