Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.de.i.kɔ.mi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fidéicommis
/fi.de.i.kɔ.mi/
fidéicommis
/fi.de.i.kɔ.mi/

fidéicommis /fi.de.i.kɔ.mi/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự ủy thác di sản.

Tham khảo

sửa