Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ficus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fi.kys/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ficus
/fi.kys/
ficus
/fi.kys/
ficus
gc
/fi.kys/
(
Thực vật học
)
Cây
sung
;
cây
vả
;
cây
đa
;
cây
đề.
Tham khảo
sửa
"
ficus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)