fictional
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
fictional (so sánh hơn more fictional, so sánh nhất most fictional)
Tham khảo sửa
- "fictional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fictional (so sánh hơn more fictional, so sánh nhất most fictional)