Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.kəl.nəs/

Danh từ sửa

fickleness /ˈfɪ.kəl.nəs/

  1. Tính hay thay đổi, tính không kiên định.

Tham khảo sửa