fickle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈfɪ.kəl] |
Tính từ
sửafickle /ˈfɪ.kəl/
- Hay thay đổi, không kiên định.
- fickle weather — thời tiết thay đổi luôn
- a fickle lover — người yêu không kiên định (không chung thuỷ)
Tham khảo
sửa- "fickle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)