Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fichtrement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fiʃ.tʁə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
fichtrement
/fiʃ.tʁə.mɑ̃/
(
Thân mật
)
Hết sức
,
quá
.
c’est
fichtrement
gênant
— thực khó chịu quá
Tham khảo
sửa
"
fichtrement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)