Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fibule
/fi.byl/
fibule
/fi.byl/

fibule gc /fi.byl/

  1. (Khảo cổ học) Ghim cài (áo).

Tham khảo

sửa