Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɑɪ.ˈbroʊ.mə/

Danh từ sửa

fibroma số nhiều fibromata /fɑɪ.ˈbroʊ.mə/

  1. (Y học) U .

Tham khảo sửa