Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fje.vʁøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

fiévreusement /fje.vʁøz.mɑ̃/

  1. Hăng hái, hăng say.
    Travailler fiévreusement — làm việc hăng hái

Tham khảo

sửa