fièrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fjɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửafièrement /fjɛʁ.mɑ̃/
- Chững chạc, đĩnh đạc.
- Répondre fièrement — trả lời chững chạc
- (Thân mật) Rất, hết sức.
- Être fièrement habile — khéo tay hết sức
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kiêu căng, ngạo nghễ.
- Accepter fièrement un défi — ngạo nghễ nhận lời thách
Tham khảo
sửa- "fièrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)