Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fevered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfi.vɜːd/
Tính từ
sửa
fevered
/ˈfi.vɜːd/
Sốt
,
lên cơn
sốt
.
Xúc động
,
bồn chồn
; bị
kích thích
(thần kinh).
Tham khảo
sửa
"
fevered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)