Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /føt.ʁin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
feutrine
/føt.ʁin/
feutrine
/føt.ʁin/

feutrine gc /føt.ʁin/

  1. Dạ phớt nhẹ (để may váy. ).

Tham khảo

sửa