Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feuillure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fœ.jyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
feuillure
/fœ.jyʁ/
feuillures
/fœ.jyʁ/
feuillure
gc
/fœ.jyʁ/
(
Kỹ thuật
)
Rãnh
xoi
.
Tham khảo
sửa
"
feuillure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)