Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fœ.jyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
feuillure
/fœ.jyʁ/
feuillures
/fœ.jyʁ/

feuillure gc /fœ.jyʁ/

  1. (Kỹ thuật) Rãnh xoi.

Tham khảo

sửa