feuilletonistic
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
feuilletonistic
- (Thuộc) Tiểu phẩm.
- (Thuộc) Tiểu thuyết đăng nhiều kỳ, (thuộc) tiểu thuyết trường thiên.
Tham khảo sửa
- "feuilletonistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
feuilletonistic