Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfjuː.də.ˌtɔr.i/

Danh từ

sửa

feudatory /ˈfjuː.də.ˌtɔr.i/

  1. Chư hầu phong kiến.

Tham khảo

sửa