fettinnhold
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fettinnhold | fettinnholdet |
Số nhiều | fettinnhold, innholder | fettinnholda, innholdene |
Danh từ
sửafettinnhold gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fettinnhold | fettinnholdet |
Số nhiều | fettinnhold, innholder | fettinnholda, innholdene |
fettinnhold gđ