festivalier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛs.ti.va.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
festivalier /fɛs.ti.va.lje/ |
festivalier /fɛs.ti.va.lje/ |
festivalier gđ /fɛs.ti.va.lje/
Tham khảo
sửa- "festivalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)