Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fesser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fe.se/
Ngoại động từ
sửa
fesser
ngoại động từ
/fe.se/
Đánh
vào
mông
,
phát
vào
mông
,
đét
đít
.
Fesser
un enfant
— đét đít một em bé
Tham khảo
sửa
"
fesser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)