Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.əl/

Danh từ

sửa

ferule /ˈfɛr.əl/

  1. (Như) Ferula.

Ngoại động từ

sửa

ferule ngoại động từ /ˈfɛr.əl/

  1. Đánh bằng thước bản.

Tham khảo

sửa