Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌɑɪ.zɜː/

Tính từ

sửa

fertilizer /.ˌɑɪ.zɜː/

  1. Phân bón.
  2. (Sinh vật học) Cái làm thụ tinh; người làm thụ thai.

Tham khảo

sửa