Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛ.ʁy.ʒi.nø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ferrugineux
/fɛ.ʁy.ʒi.nø/
ferrugineux
/fɛ.ʁy.ʒi.nø/
Giống cái ferrugineuse
/fɛ.ʁy.ʒi.nøz/
ferrugineuses
/fɛ.ʁy.ʒi.nøz/

ferrugineux /fɛ.ʁy.ʒi.nø/

  1. sắt.
    Eaux ferrugineuses — nước có sắt

Tham khảo

sửa