ferrugineux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛ.ʁy.ʒi.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ferrugineux /fɛ.ʁy.ʒi.nø/ |
ferrugineux /fɛ.ʁy.ʒi.nø/ |
Giống cái | ferrugineuse /fɛ.ʁy.ʒi.nøz/ |
ferrugineuses /fɛ.ʁy.ʒi.nøz/ |
ferrugineux /fɛ.ʁy.ʒi.nø/
Tham khảo
sửa- "ferrugineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)