Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ferric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Tính từ
sửa
ferric
/ˈfɛr.ɪk/
(
Thuộc
)
Sắt
;
có
sắt
.
(
Hoá học
)
Ferric
, (thuộc)
sắt
.
(
Hoá học
) Sắt(III).
Tham khảo
sửa
"
ferric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)