Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

ferric /ˈfɛr.ɪk/

  1. (Thuộc) Sắt; sắt.
  2. (Hoá học) Ferric, (thuộc) sắt.
  3. (Hoá học) Sắt(III).

Tham khảo

sửa