Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛ.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ferreux
/fɛ.ʁø/
ferreux
/fɛ.ʁø/
Giống cái ferreux
/fɛ.ʁø/
ferreux
/fɛ.ʁø/

ferreux /fɛ.ʁø/

  1. (Chứa) Sắt.
    Minerai ferreux — quặng sắt
  2. (Hóa học) (thuộc) sắt II.
    Oxyde ferreux — sắt II oxit

Tham khảo

sửa