Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ferreux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɛ.ʁø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ferreux
/fɛ.ʁø/
ferreux
/fɛ.ʁø/
Giống cái
ferreux
/fɛ.ʁø/
ferreux
/fɛ.ʁø/
ferreux
/fɛ.ʁø/
(
Chứa
)
Sắt
.
Minerai
ferreux
— quặng sắt
(
Hóa học
) (thuộc)
sắt
II
.
Oxyde
ferreux
— sắt II oxit
Tham khảo
sửa
"
ferreux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)