Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛ.ʁaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ferrage
/fɛ.ʁaʒ/
ferrages
/fɛ.ʁaʒ/

ferrage /fɛ.ʁaʒ/

  1. Sự bịt sắt.
    Ferrage l’une roue — sự bịt vành sắt vào bánh xe
    Ferrage d’un cheval — sự bịt móng sắt vào chân ngựa, sự đóng móng ngựa

Tham khảo

sửa