fermant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛʁ.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fermant /fɛʁ.mɑ̃/ |
fermant /fɛʁ.mɑ̃/ |
Giống cái | fermant /fɛʁ.mɑ̃/ |
fermant /fɛʁ.mɑ̃/ |
fermant /fɛʁ.mɑ̃/
- Đóng lại được.
- Armoire fermante — tủ đóng lại được
- à portes fermantes — (từ cũ, nghĩa cũ) khi cửa thành đóng lại
- Rentrer à portes fermantes — về khi cửa thành đóng lại
Tham khảo
sửa- "fermant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)