Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fermail
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
fermail
gđ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Cái
móc
,
cái
khuy
cài
.
Fermail
en argent
— cái móc bằng bạc
Tham khảo
sửa
"
fermail
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)