Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fermage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɛʁ.maʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fermage
/fɛʁ.maʒ/
fermages
/fɛʁ.maʒ/
fermage
gđ
/fɛʁ.maʒ/
Sự
cho
lĩnh canh
.
Tiền
lĩnh canh
.
Tham khảo
sửa
"
fermage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)