ferblantier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛʁ.blɑ̃.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ferblantier /fɛʁ.blɑ̃.tje/ |
ferblantiers /fɛʁ.blɑ̃.tje/ |
ferblantier gđ /fɛʁ.blɑ̃.tje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ferblantier /fɛʁ.blɑ̃.tje/ |
ferblantiers /fɛʁ.blɑ̃.tje/ |
Giống cái | ferblantier /fɛʁ.blɑ̃.tje/ |
ferblantiers /fɛʁ.blɑ̃.tje/ |
ferblantier /fɛʁ.blɑ̃.tje/
- Ouvrier ferblantier — thợ sắt tây.
Tham khảo
sửa- "ferblantier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)