Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛʁ.blɑ̃.tje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ferblantier
/fɛʁ.blɑ̃.tje/
ferblantiers
/fɛʁ.blɑ̃.tje/

ferblantier /fɛʁ.blɑ̃.tje/

  1. Thợ sắt tây.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ferblantier
/fɛʁ.blɑ̃.tje/
ferblantiers
/fɛʁ.blɑ̃.tje/
Giống cái ferblantier
/fɛʁ.blɑ̃.tje/
ferblantiers
/fɛʁ.blɑ̃.tje/

ferblantier /fɛʁ.blɑ̃.tje/

  1. Ouvrier ferblantier — thợ sắt tây.

Tham khảo

sửa