Tiếng Anh cổ

sửa
Số đếm tiếng Anh cổ
 <  3 4 5  > 
    Số đếm : feower

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *feuwar, từ tiếng German nguyên thuỷ *fedwōr, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kʷetwóres.

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

fēower

  1. bốn.

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Anh trung đại: four, fore, feour, fower, fowwre, foure, fowr, vour
    • Tiếng Anh: four
    • Tiếng Scots: fower
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1592: attempt to index local 'parent' (a nil value).