feower
Tiếng Anh cổ
sửa< 3 | 4 | 5 > |
---|---|---|
Số đếm : feower | ||
Cách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng German Tây nguyên thuỷ *feuwar, từ tiếng German nguyên thuỷ *fedwōr, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kʷetwóres.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửafēower
- bốn.
< 3 | 4 | 5 > |
---|---|---|
Số đếm : feower | ||
Từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *feuwar, từ tiếng German nguyên thuỷ *fedwōr, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kʷetwóres.
fēower