Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fenil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fə.nil/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fenil
/fə.nil/
fenils
/fə.nil/
fenil
gđ
/fə.nil/
Vựa
(chứa)
cỏ khô
,
chuồng
cỏ
.
Tham khảo
sửa
"
fenil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)