Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fenil
/fə.nil/
fenils
/fə.nil/

fenil /fə.nil/

  1. Vựa (chứa) cỏ khô, chuồng cỏ.

Tham khảo

sửa